Loa sân khấu JBL VTX V20
Liên hệ để báo giá
- Công nghệ truyền động vi sai
- Ống dẫn sóng tần số cao tiên tiến thế hệ thứ 4
- Phiên bản định dạng nhỏ của trình điều khiển nén kép D2 được cấp bằng sáng chế
- Hệ thống treo ASM
- Tích hợp hệ thống V5
Hiệu suất vượt trội trong kiểu dáng nhỏ gọn
VTX V20 có công nghệ tiên tiến và hiệu suất vượt trội của VTX V25 đột phá ở kiểu dáng nhỏ hơn, hệ thống 3 chiều mật độ công suất cao được bổ sung bởi hệ thống treo mới giúp vận chuyển hiệu quả, thiết lập nhanh và cấu hình chính xác.
Tất cả các thành phần VTX V20 đều được thiết kế đặc biệt để cung cấp phạm vi phủ sóng ổn định theo chiều ngang 105 độ và khả năng ghép mảng nguồn dòng hiệu quả trong mặt phẳng thẳng đứng, đồng thời mang lại âm thanh tuyến tính, trong suốt lên đến mức đầu ra cao đáng kinh ngạc so với kích thước nhỏ gọn của nó.
Thông số kỹ thuật
System Type | 3-Way High Directivity Line Array Element with D2 Technology |
Frequency Range (-10dB) | 60 Hz – 20 kHz (Preset: VTX V20) |
Horizontal Coverage (-6 dB) | 105 degrees nominal (300 Hz – 16 kHz) |
Maximum Peak Output | 139 dB (Preset: VTX V20) |
System Amplification | Crown Audio I-Tech HD |
Nominal Impedance | Active: LF: 2x 8 ohms MF: 8 ohms HF: 8 ohms Passive: |
LF Driver | (2) JBL 2261H 10-inch Neodymium Differential Drive® woofer |
MF Driver | (4) JBL 2164H 5-inch Neodymium mid-range woofer |
HF Driver | (3) JBL 2415K D2 Dual Diaphragm, Dual Voice Coil, Neodymium Compression Drive |
Enclosure | Cast aluminum front baffles and HF waveguide, Finnish birch plywood; black DuraFlex™ finish, integral recessed handles |
Inter-enclosure Angle | 0, 0.5, 0.75, 1, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 7.5, 10, 12.5 |
Dimensions (H x W x D) | 280 mm x 911 mm x 402 mm 11 in x 35.9 in x 15.8 in |
Net Weight (each) | 40 kg (88 lbs) |
Phiên bản | Ngôn ngữ | Kích cỡ | Đã tải lên | |
Thông số kỹ thuật |
||||
Bảng thông số V20 | 1,78 MB | Tháng 10 năm 2020 | ||
Hướng dẫn sử dụng |
||||
Hướng dẫn ứng dụng VTX V20/S25 | 8,23 MB | Tháng 7 năm 2023 | ||
Phụ tùng VTX V20 | MỘT | 65,8 KB | tháng 8 năm 2023 | |
Tài liệu quảng cáo |
||||
Tài liệu giới thiệu hệ thống VTX V20/S25 | 3,87 MB | Tháng 12 năm 2020 | ||
Bản vẽ CAD |
||||
Bản vẽ VTX V20 2D, 3D | 2,65 MB | Tháng 10 năm 2020 | ||
Tệp Revit VTX V20/S25 | 1.0 | 21,3 MB | Tháng 10 năm 2022 | |
Tệp phác thảo VTX V20/S25 | 1.0 | 1,95 MB | Tháng 10 năm 2022 | |
Tuân thủ |
||||
Tuyên bố về sự phù hợp của VTX V-Series | 158 KB | Tháng 12 năm 2020 | ||
Phần mềm |
||||
Quản lý hiệu suất | 2.9.1.5 | 117MB | tháng 8 năm 2023 | |
Máy tính mảng dòng III | 3.8.1.33 | 24,2 MB | Tháng 9 năm 2023 | |
Dữ liệu dễ dàng |
||||
VTX V20/S25 DỄ GLL | 1.3 | 14,7 MB | Tháng 12 năm 2020 | |
Thư viện cài sẵn |
||||
Thư viện cài sẵn V20 | 2.1 | 843 KB | Tháng 12 năm 2020 |
Sản phẩm tương tự
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
Âm thanh
Liên hệ để báo giá
ScreenArray Systems (3 Way)
Liên hệ để báo giá
Loa JBL
Liên hệ để báo giá