Màn hình LED Outdoor LG LBE Standard
Liên hệ để báo giá
Khám phá màn hình LBE Standard của LG. Màn hình LED LG này cung cấp hiệu suất linh hoạt, với thiết kế sáng tạo và thân thiện người dùng, giúp bạn dễ cài đặt và bảo trì thuận tiện. òng sản phẩm LBE Standard có giá phải chăng và tính năng linh hoạt. Có nhiều thiết kế sáng tạo khác nhau, thuận tiện cho lắp đặt và bảo dưỡng.
Đặc trưng màn hình LED Outdoor LG LBE Standard
Thiết kế mỏng nhẹ
Mỗi unit case có khối lượng 8,2kg và 12,5kg với độ dày 68mm. Với thiết kế mỏng nhẹ, màn hình LED dễ dàng lắp đặt, giảm thiểu tối đa hư hỏng trong quá trình vận chuyển, lắp đặt. Đồng thời tổng khối lượng toàn màn hình không lớn giúp cắt giảm chi phí chế tạo khung giá đỡ.
Thiết kế chịu được các điều kiện thời tiết
Vỏ máy trước và sau có chứng nhận IP65 và 54, giúp thiết bị hoạt động ổn định, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết và các yếu tố môi trường gây hại.
Thao tác từ mặt trước hoặc mặt sau
“Có thể thao tác với sản phẩm từ mặt trước hoặc mặt sau, nhờ đó khách hàng có thể lựa chọn theo điều kiện lắp đặt và giảm thiểu các hạn chế trong khi lắp đặt và bảo dưỡng.
*Các mẫu sản phẩm khác nhau có thể được hỗ trợ khác nhau”
Dễ dàng bảo dưỡng
Các modules nguồn và điều khiển gắn với unit case có thể tháo ra dễ dàng, giúp cho việc sửa lỗi trở nên đơn giản.
Lắp đặt dễ dàng
Có rất nhiều yếu tố giúp kỹ thuật viên thực hiện tháo lắp dễ dàng hơn, ví dụ nam châm ở cạnh trên và dưới, then định vị, khóa dễ lắp.
Chất lượng hình ảnh đồng nhất
Mỗi bước sản xuất đều được quản lý chặt chẽ, trong khi quy trình hiệu chỉnh tại nhà máy đảm bảo chất lượng nhất quán giữa các unit case. Màn hình hiển thị nội dung mượt mà với độ sáng đồng nhất đạt 97%.
Màu sắc sống động chân thực
Với tiêu chuẩn chất lượng chặt chẽ của LG, các màn hình LED của LG có khả năng tái tạo hình ảnh chính xác, hiển thị màu sắc nguyên gốc của vật thể một cách sống động mà không bị biến dạng.
Chứng nhận an toàn RoHS
Với chứng nhận RoHS, toàn bộ các mẫu màn hình LED của LG đều là những sản phẩm thân thiện với môi trường, không sử dụng các vật liệu có hại cho môi trường và con người.
Thông số kỹ thuật LG LBE Standard
Model Name | LBE039DD3D | LBE039DD3 | LBE039DD4D | LBE039DD4 |
---|---|---|---|---|
Pixel Configuration | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD |
Pixel Pitch(mm) | 3.91 | 3.91 | 3.91 | 3.91 |
Unit Case Resolution (WxH) |
128×128 | 128×256 | 128×128 | 128×256 |
Unit Case Dimensions (WxHxD, mm) |
500x500x68 | 500x1000x68 | 500x500x68 | 500x1000x68 |
Weight per Unit Case / Square Meter (kg) |
8.2/32.8 | 12.5/25.0 | 8.2/32.8 | 12.5/25.0 |
Service access | Front* or Rear (One Option Only) |
Front* or Rear (One Option Only) |
Front* or Rear (One Option Only) |
Front* or Rear (One Option Only) |
Min. Brightness (After Calibration, cd/m²) |
5,500 | 5,500 | 5,000 | 5,000 |
Color Temperature | 6,500 | 6,500 | 6,500 | 6,500 |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) |
160/120 | 160/120 | 160/120 | 160/120 |
Brightness Uniformity / Color Uniformity | 97%/±0.003Cx,Cy | 97%/±0.003Cx,Cy | 97%/±0.003Cx,Cy | 97%/±0.003Cx,Cy |
Contrast Ratio | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 |
Processing Depth (bit) | 14 | 14 | 14 | 14 |
Power Consumption (W/Unit, Avg./Max.) |
53/160 | 110/330 | 53/160 | 110/330 |
Power Consumption (W/m², Max.) |
640 | 660 | 640 | 660 |
Power Supply (V) | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 |
Refresh Rate (Hz) | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 |
Lifetime (Duration of Half Brightness in Hours) |
100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
Operating Temperature(°C) / Humidity |
-10° to 45°/0-80%RH | -10° to 45°/0-80%RH | -10° to 45°/0-80%RH | -10° to 45°/0-80%RH |
IP rating Front / Rear | IP65/IP54 | IP65/IP54 | IP65/IP54 | IP65/IP54 |
Model Name | LBE046DD3D | LBE046DD3 | LBE046DD4D | LBE046DD4 |
---|---|---|---|---|
Pixel Configuration | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD |
Pixel Pitch(mm) | 4.63 | 4.63 | 4.63 | 4.63 |
Unit Case Resolution (WxH) |
108×108 | 108×216 | 108×108 | 108×216 |
Unit Case Dimensions (WxHxD, mm) |
500x500x68 | 500x1000x68 | 500x500x68 | 500x1000x68 |
Weight per Unit Case / Square Meter (kg) |
8.2/32.8 | 12.5/25.0 | 8.2/32.8 | 12.5/25.0 |
Service access | Rear | Rear | Rear | Rear |
Min. Brightness (After Calibration, cd/m²) |
5,500 | 5,500 | 5,000 | 5,000 |
Color Temperature | 6,500 | 6,500 | 6,500 | 6,500 |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) |
160/120 | 160/120 | 160/120 | 160/120 |
Brightness Uniformity / Color Uniformity | 97%/±0.003Cx,Cy | 97%/±0.003Cx,Cy | 97%/±0.003Cx,Cy | 97%/±0.003Cx,Cy |
Contrast Ratio | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 |
Processing Depth (bit) | 14 | 14 | 14 | 14 |
Power Consumption (W/Unit, Avg./Max.) |
53/160 | 110/330 | 53/160 | 110/330 |
Power Consumption (W/m², Max.) |
640 | 660 | 640 | 660 |
Power Supply (V) | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 |
Refresh Rate (Hz) | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 |
Lifetime (Duration of Half Brightness in Hours) |
100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
Operating Temperature(°C) / Humidity |
-10° to 45°/0-80%RH | -10° to 45°/0-80%RH | -10° to 45°/0-80%RH | -10° to 45°/0-80%RH |
IP rating Front / Rear | IP65/IP54 | IP65/IP54 | IP65/IP54 | IP65/IP54 |
Model Name | LBE069DD3D | LBE069DD3 | LBE069DD4D | LBE069DD4 |
---|---|---|---|---|
Pixel Configuration | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD |
Pixel Pitch(mm) | 6.94 | 6.94 | 6.94 | 6.94 |
Unit Case Resolution (WxH) |
72×72 | 72×144 | 72×72 | 72×72 |
Unit Case Dimensions (WxHxD, mm) |
500x500x68 | 500x1000x68 | 500x500x68 | 500x1000x68 |
Weight per Unit Case / Square Meter (kg) |
8.2/32.8 | 12.5/25.0 | 8.2/32.8 | 12.5/25.0 |
Service access | Rear | Rear | Rear | Rear |
Min. Brightness (After Calibration, cd/m²) |
5,500 | 5,500 | 5,000 | 5,000 |
Color Temperature | 6,500 | 6,500 | 6,500 | 6,500 |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) |
160/120 | 160/120 | 160/120 | 160/120 |
Brightness Uniformity / Color Uniformity | 97%/±0.003Cx,Cy | 97%/±0.003Cx,Cy | 97%/±0.003Cx,Cy | 97%/±0.003Cx,Cy |
Contrast Ratio | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 |
Processing Depth (bit) | 14 | 14 | 14 | 14 |
Power Consumption (W/Unit, Avg./Max.) |
53/160 | 110/330 | 53/160 | 110/330 |
Power Consumption (W/m², Max.) |
640 | 660 | 640 | 660 |
Power Supply (V) | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 |
Refresh Rate (Hz) | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 |
Lifetime (Duration of Half Brightness in Hours) |
100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
Operating Temperature(°C) / Humidity |
-10° to 45°/0-80%RH | -10° to 45°/0-80%RH | -10° to 45°/0-80%RH | -10° to 45°/0-80%RH |
IP rating Front / Rear | IP65/IP54 | IP65/IP54 | IP65/IP54 | IP65/IP54 |
Sản phẩm tương tự
Màn hình LED
Màn hình LED
Màn hình LED
Màn hình LED
Màn hình LED
Màn hình LED