Camera giám sát Panasonic PTZ 4K UHD AW-UE40
Liên hệ để báo giá
- 24x Optical Zoom
- Supports NDI|HX version 2 and SRT protocol
- New Direct Drive System for improved responsiveness and quietness
- Excellent system flexibility to achieve smart wiring and smooth operation
- *NEW* now with built-in auto tracking (with latest firmware upgrade)
AW-UE40 là camera giám sát Panasonic có thiết kế nhỏ gọn để hòa hợp với môi trường xung quan. Panasonic PTZ 4K UHD AW-UE40 hoạt động rất êm ái, sử dụng linh hoạt ở mọi địa điểm hoặc điều kiện quay video. AW-UE40 có độ bảo mật cao, dễ cài đặt và vận hành để chụp được hình ảnh ổn định, do đó ngay cả những người không quen với việc quay video hoặc thao tác với máy ảnh cũng có thể sử dụng nó. Tính linh hoạt tuyệt vời của sản phẩm giúp đơn giản hóa việc đi dây và vận hành. Có thể liên kết với phần mềm hội nghị trực tuyến hoặc ứng dụng trực tuyến, do đó việc truyền phát video trực tuyến rất dễ dàng để bắt đầu. AW-UE40 là mẫu tiêu chuẩn hoàn hảo cho những người muốn sử dụng tính năng phát video trực tuyến thường xuyên hơn hoặc nâng cao chất lượng phát video trực tuyến.
Thông số kỹ thuật Panasonic PTZ 4K UHD AW-UE40
General | |
---|---|
Power Requirements | 12 V DC (10.8 V to 13.2 V) (Supplied AC adapter) |
PoE+ | IEEE802.3at compliant : DC42 to 57 V (Camera Input)(Software authentication (LLDP) is supported) |
Current Consumption | 1.8 A (Supplied AC adaptor), 0.6 A (PoE+ power supply) |
Ambient Operating Temperature | 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) |
Ambient Operating Humidity | 20 % to 90 % (no condensation) |
Storage Temperature | -20 °C to 50 °C (-4 °F to 122 °F) |
Mass | Approx. 1.8 kg (3.97 lbs) (excluding ceiling mounting bracket)Approx. 2.05 kg (4.51 lbs) (including ceiling mounting bracket) |
Dimensions (W x H x D) (mm) | 160.0 mm x 192.1 mm x 166.0 mm (Excluding protrusions, cable cover, ceiling mounting bracket) |
Dimensions (W x H x D) (inch) | 6.299 inches x 7.563 inches x 6.535 inches (Excluding protrusions, cable cover, ceiling mounting bracket) |
Finish | AW-UE40W: WhiteAW-UE40K: Black |
Controller Supported | AW-RP150GJ, AW-RP60GJ, AW-RM50AG, AK-HRP1000*2,3, AK-HRP1005*2,3, AK-HRP1015*3, AK-HRP250*3 |
Camera Unit | |
Imaging Sensors | 1/2.5-type 4K MOS x1 |
Lens | Motorized Optical 24x zoom, F1.8 to F4.0 [f=4.12 mm (5/32 inches) to 98.9 mm (3‑29/32 inches); 35 mm (1‑3/8 inches) equivalent: 25.0 mm (31/32 inches) to 600.0 mm (23‑5/8 inches)] |
Zoom | • Optical zoom: 24x • i.Zoom UHD 28x, FHD 36x • Digital extender zoom: 1.4 x , 2 x |
Conversion Lens | Not supported |
Angle of View Range | Horizontal angle of view: 74.1° (wide) to 3.3° (tele) Vertical angle of view: 46.0° (wide) to 1.9° (tele) Diagonal angle of view: 81.8° (wide) to 3.8° (tele) |
Optical Filter | |
Focus | Switching between auto and manual |
Focus Distance | Entire zooming range: 1200 mm (3.9 ft)Wide end: 100 mm (0.33 ft) |
Color Separation Optical System | 1MOS |
Minimum Illumination | 3 lx (F1.8, 59.94p, 50IRE, 42 dB, without accumulation) |
Horizontal Resolution | UHD: 1,500 Typ (Center area)FHD: 1,000 Typ (Center area) |
Gain Selection | Auto, 0 dB to 36 dB*4 (Super Gain function equipped : 37 dB to 42 dB) |
Frame Mix | Auto, 0 dB, 6 dB, 12 dB, 18 dB, 24 dB*5 |
Electronic Shutter Speed | |
Electronic Shutter Speed | 59.94p/59.94i | 1/60, 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/8000, 1/10000 |
Electronic Shutter Speed | 29.97p | 1/30, 1/60, 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/8000, 1/10000 |
Sản phẩm tương tự
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic