Màn hình LED Cinema LG LAD033F
Liên hệ để báo giá
- Kích thước điểm ảnh (mm): 3,3 mm
- Tỷ lệ màn hình: 4.096 x 2.160 (tuân thủ DCI)
- Độ sáng: 48 cd/m² (tuân thủ DCI / Tối thiểu)
- Tỷ lệ tương phản: 4.000 : 1 (Tối thiểu)
- Tương thích với Dolby Media Server (IMS3000) & Dolby Atmos
LG LAD033F với độ tương phản vô hạn tạo thành từ từng đèn LED hợp thành màn hình LG LED Cinema mang đến những vùng tối sâu cho nội dung. Nhờ khả năng biểu thị chi tiết đẹp đến hoàn hảo trên màn hình, khán giả có thể cảm thấy như đang chìm đắm trong một trải nghiệm tuyệt vời chưa từng có.
Thông số kỹ thuật LG LAD033F
Physical Parameter |
Pixel Pitch (mm) | 3.3mm |
---|---|---|
Pixel Configuration | SMD | |
LED Lifetime (Half Brightness) | 100,000 Hours | |
Cabinet Resolution (W × H) | 192 x 270 | |
Cabinet Dimensions (W × H × D, mm) | Main : 640 x 900 x 94 (191 w/back cover) Secondary : 640 x 900 x 94 (124 w/handle) |
|
No. of Modules per Screen (W x H) | 6 (2 x 3) | |
Weight per Cabinet (kg / unit) | Main : 29 Secondary : 15 |
|
Cabinet Material | Iron & Aluminum | |
Power Consumption (W/Cabinet, 48 nit) | 140 (Main) / 52 (Secondary) | |
Power Consumption (W/Cabinet, 100 nit) | 160 (Main) / 70 (Secondary) | |
Service Access | Rear only | |
4K Screen Specifications |
Screen Resolution (WxH, Native) | 4,224 x 2,160 |
Physical Pixel Density (pixels/㎡) | 90,000 | |
No. of Cabinets per Screen (Resolution, WxH) | 176 (22 x 8) | |
Screen Dimensions (W x H, mm) | 14,080 x 7,200 (101 sqm) | |
Screen Weight (kg) | 2,654 | |
Power Supply (V) | AC100-240 V ~, 50/60 Hz | |
Power Type | Built-in Power | |
Power Consumption (W/Screen, 48 nit) | 9,240 | |
Power Consumption (W/Screen, 100 nit in Only LAD033F) | 12,410 | |
Operating Temperature(℃) | 0℃ to 40℃ | |
Operating Humidity | 10% to 80% | |
Optical Parameter |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) | 160 × 160 |
Video Frame Rate (Hz) | 24, 25, 30, 48, 50, 60, 144@3D | |
Refresh Rate (@24Hz) | 3,072 | |
Brightness (After Calibration, nit) | 48(DCI) / 55 / 65 / 75 / 100 | |
Contrast Ratio | ≥4,000:1 | |
Processing Depth (bit) | 16 bit | |
Color Gamut | DCI P3 Theater | |
Bit Rate (Color Processing / Color) | 15 (45 / total) | |
General |
Certification | DCI, CB, CE-LVD/EMC, FCC, ETL/UL, RoHS, REACH |
Cinema Server Compatibility | Dolby IMS3-L | |
Interface | RJ45, HDMI (on IMS server) |
Sản phẩm tương tự
Liên hệ để báo giá
Màn hình LED
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá