Màn hình Led LG LAS Fine-pitch
Liên hệ để báo giá
Dòng sản phẩm LAS Fine-Pitch là màn hình LED LG cung cấp units case có tỷ lệ màn hình 16:9, đi cùng với thiết kế siêu nhẹ và hướng thao tác từ mặt trước nhằm đơn giản hóa việc lắp đặt và bảo dưỡng.
Đặc trưnng màn hình Led LG LAS Fine-pitch
Lắp đặt không cần cáp và thiết kế gọn gàng
Các unit case có thể xếp chồng lên nhau nhờ ổ cắm sắp thẳng hàng ở phía trên và dưới. Nhờ bộ nguồn tích hợp sẵn và đầu kết nối tín hiệu nhô ra từ phần đỉnh nên không cần đi dây giữa các unit case với nhau. Với việc lắp đặt dễ dàng và bề ngoài trơn mượt mà thiết kế này không cần đi dây cũng như không gian lắp đặt được tối ưu.
Tỷ lệ hình 16:9, thuận tiện cho nội dung FHD/UHD
Mỗi unit case được sản xuất theo tỷ lệ 16:9, tương tự như hầu hết các nội dùng FHD/UHD hiện tại. Điều này giúp người dùng dễ dàng sử dụng các nội dung đang có mà không cần chỉnh sửa gì thêm.
Dễ thao tác với unit case nhẹ
Vì unit case có khối lượng thấp và dễ lắp đặt nên việc hỏng hóc trong quá trình lắp đặt được giảm thiểu tối đa. Đồng thời khối lượng toàn khối màn hình cũng rất thấp giúp cắt giảm chi phí làm khung giá đỡ.
Thao tác từ mặt trước
Vì có thể thao tác từ mặt trước, nên không gian phía sau của màn hình không còn phải để trống cho lắp đặt, bảo dưỡng.
An toàn với Hệ thống Dự phòng tín hiệu/nguồn
Với bộ điều khiển và bộ nguồn bổ sung, bộ điều khiển dự phòng sẽ kích hoạt nếu truyền tín hiệu bị lỗi, nó tránh lỗi màn hình tắt lịm (Dự phòng tín hiệu*). Sản phẩm này cũng hỗ trợ Dự phòng nguồn điện*. Hai bộ nguồn được lắp lên mỗi unit LED, bộ này sẽ kích hoạt cấp nguồn khi bộ kia lỗi.
Chất lượng hình ảnh đồng nhất
Mỗi bước sản xuất đều được quản lý chặt chẽ, trong khi quy trình hiệu chỉnh tại nhà máy đảm bảo chất lượng nhất quán giữa các unit case. Màn hình hiển thị nội dung mượt mà với độ sáng đồng nhất đạt 97%.
Màu sắc sống động chân thực
Với tiêu chuẩn chất lượng chặt chẽ của LG, các màn hình LED của LG có khả năng tái tạo hình ảnh chính xác, hiển thị màu sắc nguyên gốc của vật thể một cách sống động mà không bị biến dạng.
Chứng nhận an toàn RoHS
Với chứng nhận RoHS, toàn bộ các mẫu màn hình LED của LG đều là những sản phẩm thân thiện với môi trường, không sử dụng các vật liệu có hại cho môi trường và con người.
Thông số kỹ thuật LG LAS Fine-pitch
Model Name | LAS009DB7-F | LAS012DB2-F | LAS012DB4-F | LAS012DB7-F |
---|---|---|---|---|
Pixel Configuration | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD |
Pixel Pitch(mm) | 0.945 | 1.26 | 1.26 | 1.26 |
Unit Case Resolution (WxH) |
640 x 360 | 480 x 270 | 480 x 270 | 480 x 270 |
Unit Case Dimensions (WxHxD, mm) |
604.8×340.2×72.5 | 604.8×340.2×72.5 | 604.8×340.2×72.5 | 604.8×340.2×72.5 |
Weight per Unit Case / Square Meter (kg) |
7.2/36 | 5.2/25.3 | 5.2/25.3 | 5.2/25.3 |
Service access | Front | Front | Front | Front |
Min. Brightness (After Calibration, cd/m²) |
600 | 600 | 600 | 600 |
Color Temperature | 3,000 – 10,000 | 3,000 – 10,000 | 3,000 – 10,000 | 3,000 – 10,000 |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) |
160/140 | 160/140 | 160/140 | 160/140 |
Brightness Uniformity | ≥97% | 97% | 97% | 97% |
Color Uniformity | ±0.003Cx,Cy | ±0.003Cx,Cy | ±0.003Cx,Cy | ±0.003Cx,Cy |
Contrast Ratio | 7,000 | 7,000 | 7,000 | 7,000 |
Processing Depth (bit) | 16 | 16 | 16 | 16 |
Power Consumption (W/Unit, Avg./Max.) |
70/160 | 54/180 | 54/180 | 54/180 |
Power Consumption (W/m², Max.) |
800 | 874 | 874 | 874 |
Power Supply (V) | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 |
Refresh Rate (Hz) | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
Lifetime (Duration of Half Brightness in Hours) |
100,000 | 100,000 | 50,000 | 100,000 |
Operating Temperature(°C) / Humidity |
-10° to 40°/10-80%RH | -10° to 40°/10-80%RH | -10° to 40°/10-80%RH | -10° to 40°/10-80%RH |
Model Name | LAS014DB2-F | LAS014DB4-F | LAS014DB7-F |
---|---|---|---|
Pixel Configuration | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD |
Pixel Pitch(mm) | 1.454 | 1.454 | 1.454 |
Unit Case Resolution (WxH) |
416 x 234 | 416 x 234 | 416 x 234 |
Unit Case Dimensions (WxHxD, mm) |
604.8×340.2×72.5 | 604.8×340.2×72.5 | 604.8×340.2×72.5 |
Weight per Unit Case / Square Meter (kg) |
5.2/25.3 | 5.2/25.3 | 5.2/25.3 |
Service access | Front | Front | Front |
Min. Brightness (After Calibration, cd/m²) |
600 | 600 | 600 |
Color Temperature | 3,000 – 10,000 | 3,000 – 10,000 | 3,000 – 10,000 |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) |
160/140 | 160/140 | 160/140 |
Brightness Uniformity | 97% | 97% | 97% |
Color Uniformity | ±0.003Cx,Cy | ±0.003Cx,Cy | ±0.003Cx,Cy |
Contrast Ratio | 7,000 | 7,000 | 7,000 |
Processing Depth (bit) | 16 | 16 | 16 |
Power Consumption (W/Unit, Avg./Max.) |
54/180 | 54/180 | 54/180 |
Power Consumption (W/m², Max.) |
874 | 874 | 874 |
Power Supply (V) | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 |
Refresh Rate (Hz) | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
Lifetime (Half brightness, hrs)* |
100,000 | 50,000 | 100,000 |
Operating Temperature(°C) / Humidity |
-10° to 40°/10-80%RH | -10° to 40°/10-80%RH | -10° to 40°/10-80%RH |
Model Name | LAS015DB2-F | LAS015DB4-F | LAS015DB7-F |
---|---|---|---|
Pixel Configuration | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD |
Pixel Pitch(mm) | 1.575 | 1.575 | 1.575 |
Unit Case Resolution (WxH) |
384 x 216 | 384 x 216 | 384 x 216 |
Unit Case Dimensions (WxHxD, mm) |
604.8×340.2×72.5 | 604.8×340.2×72.5 | 604.8×340.2×72.5 |
Weight per Unit Case / Square Meter (kg) |
5.2/25.3 | 5.2/25.3 | 5.2/25.3 |
Service access | Front | Front | Front |
Min. Brightness (After Calibration, cd/m²) |
600 | 600 | 600 |
Color Temperature | 3,000 – 10,000 | 3,000 – 10,000 | 3,000 – 10,000 |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) |
160/140 | 160/140 | 160/140 |
Brightness Uniformity | 97% | 97% | 97% |
Color Uniformity | ±0.003Cx,Cy | ±0.003Cx,Cy | ±0.003Cx,Cy |
Contrast Ratio | 7,000 | 7,000 | 7,000 |
Processing Depth (bit) | 16 | 16 | 16 |
Power Consumption (W/Unit, Avg./Max.) |
54/180 | 54/180 | 54/180 |
Power Consumption (W/m², Max.) |
874 | 874 | 874 |
Power Supply (V) | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 |
Refresh Rate (Hz) | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
Lifetime (Duration of Half Brightness in Hours) |
100,000 | 50,000 | 100,000 |
Operating Temperature(°C) / Humidity |
-10° to 40°/10-80%RH | -10° to 40°/10-80%RH | -10° to 40°/10-80%RH |
Model Name | LAS018DB2-F | LAS018DB4-F | LAS018DB7-F |
---|---|---|---|
Pixel Configuration | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD |
Pixel Pitch(mm) | 1.89 | 1.89 | 1.89 |
Unit Case Resolution (WxH) |
320 x 180 | 320 x 180 | 320 x 180 |
Unit Case Dimensions (WxHxD, mm) |
604.8×340.2×72.5 | 604.8×340.2×72.5 | 604.8×340.2×72.5 |
Weight per Unit Case / Square Meter (kg) |
5.2/25.3 | 5.2/25.3 | 5.2/25.3 |
Service access | Front | Front | Front |
Min. Brightness (After Calibration, cd/m²) |
600 | 600 | 600 |
Color Temperature | 3,000 – 10,000 | 3,000 – 10,000 | 3,000 – 10,000 |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) |
160/140 | 160/140 | 160/140 |
Brightness Uniformity | 97% | 97% | 97% |
Color Uniformity | ±0.003Cx,Cy | ±0.003Cx,Cy | ±0.003Cx,Cy |
Contrast Ratio | 7,000 | 7,000 | 7,000 |
Processing Depth (bit) | 16 | 16 | 16 |
Power Consumption (W/Unit, Avg./Max.) |
54/180 | 54/180 | 54/180 |
Power Consumption (W/m², Max.) |
874 | 874 | 874 |
Power Supply (V) | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 |
Refresh Rate (Hz) | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
Lifetime (Duration of Half Brightness in Hours) |
100,000 | 50,000 | 100,000 |
Operating Temperature(°C) / Humidity |
-10° to 40°/10-80%RH | -10° to 40°/10-80%RH | -10° to 40°/10-80%RH |
Model Name | LAS025DB2-F | LAS025DB4-F | LAS025DB7-F |
---|---|---|---|
Pixel Configuration | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD | 3 in 1 SMD |
Pixel Pitch(mm) | 2.52 | 2.52 | 2.52 |
Unit Case Resolution (WxH) |
240 x 136 | 240 x 136 | 240 x 136 |
Unit Case Dimensions (WxHxD, mm) |
604.8×340.2×72.5 | 604.8×340.2×72.5 | 604.8×340.2×72.5 |
Weight per Unit Case / Square Meter (kg) |
5.2/25.3 | 5.2/25.3 | 5.2/25.3 |
Service access | Front | Front | Front |
Min. Brightness (After Calibration, cd/m²) |
600 | 600 | 600 |
Color Temperature | 3,000 – 10,000 | 3,000 – 10,000 | 3,000 – 10,000 |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) |
160/140 | 160/140 | 160/140 |
Brightness Uniformity | 97% | 97% | 97% |
Color Uniformity | ±0.003Cx,Cy | ±0.003Cx,Cy | ±0.003Cx,Cy |
Contrast Ratio | 7,000 | 7,000 | 7,000 |
Processing Depth (bit) | 16 | 16 | 16 |
Power Consumption (W/Unit, Avg./Max.) |
54/180 | 54/180 | 54/180 |
Power Consumption (W/m², Max.) |
874 | 874 | 874 |
Power Supply (V) | 100 to 240 | 100 to 240 | 100 to 240 |
Refresh Rate (Hz) | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
Lifetime (Duration of Half Brightness in Hours) |
100,000 | 50,000 | 100,000 |
Operating Temperature(°C) / Humidity |
-10° to 40°/10-80%RH | -10° to 40°/10-80%RH | -10° to 40°/10-80%RH |
Sản phẩm tương tự
Màn hình LED
Màn hình LED
Màn hình LED
Màn hình LED
Màn hình LED
Màn hình LED
Màn hình LED
Màn hình LED