Loa kiểm âm sân khấu JBL VTX M22
Liên hệ để báo giá
- Elegant, low profile, compact design suitable for touring and high profile broadcast applications
- State of the art JBL transducers, including Differential Drive™ cone transducers and D2 dual diaphragm dual voice coil compression driver
- 60×60 High Frequency Waveguide featuring JBL’s patented Image Control Waveguide Technology
- Single-Channel (Passive) and Dual-Channel (Bi-Amp) Operation Modes for maximum flexibility in system configuration and deployment
Mã: VTX M22
Danh mục: Loa JBL, VTX M Series
Thẻ: loa jbl, Loa kiểm âm sân khấu, VTX M Series
Brand: JBL
Loa JBL VTX M22 là thiết bị âm thanh JBL thuộc dòng VTX M Series, sản phẩm có thiết kế hiện đại, nhỏ gọn và nhẹ nhàng. Loa được làm từ vật liệu cao cấp, bền bỉ và dễ dàng di chuyển
Thông số kỹ thuật JBL VTX M22
Frequency Range (-10dB) | 45 Hz – 19.5 kHz |
Coverage Pattern (-6 dB) | Horizontal: 60; Vertical: 60 |
System Input Power Rating | Passive: 1500 W Continuous (IEC / 100 hour) Active: LF: 1500 W Continuous (IEC / 100 hour) HF: 100 W Continuous (IEC / 100 hour) |
Maximum SPL (1m) | 138 dB (Preset: VTX M22 FR) |
System Latency3 | 3.33ms |
System Amplification | Crown Audio I-Tech HD |
Nominal Impedance | Passive: 4 ohms Active LF: 4 ohms Active HF: 8 ohms |
LF Driver | 2 x 2262H, 304 mm (12 in) diameter, dual 76 mm (3 in) diameter voice coil, NDD®, Direct Cooled™ |
HF Driver | 1 x D2430H, D2 dual diaphragm, dual 76mm (3 in) diameter voice coil |
Monitor Angle | 30 degrees |
Enclosure | mm, 11-ply Finnish birch plywood |
Grille | Powder Coated 14 gauge hex-perforated steel with acoustically-transparent black cloth backing |
Input Connectors | Passive: Neutrik® Speakon® NL-4 (4x): Selectable: Pins 1 ± or Pins 2 ± Active: Neutrik® Speakon® NL-4 (4x): Pins 1 ± (LF) | Pins 2 ± (HF) |
Dimensions (H x W x D) | 380 mm x 671 mm x 555 mm (15 in x 26.4 in x 21.8 in |
Net Weight (each) | 27 kg (60 lbs) |
Phiên bản | Ngôn ngữ | Kích cỡ | Đã tải lên | |
Thông số kỹ thuật |
||||
Bảng thông số VTX M22 | 735 KB | Tháng 7 năm 2023 | ||
Hướng dẫn sử dụng |
||||
Hướng dẫn sử dụng dòng VTX M | 1.1 | 9,89 MB | Tháng 7 năm 2023 | |
Phụ tùng VTX M22 | C | 62,3 KB | Tháng 12 năm 2023 | |
Tài liệu quảng cáo |
||||
Tài liệu giới thiệu dòng VTX M | 3,24 MB | Tháng 12 năm 2020 | ||
Bản vẽ CAD |
||||
Bản vẽ khách hàng dòng VTX M | 1.0 | 2,59 MB | Tháng 10 năm 2022 | |
Tệp Revit VTX M-Series | 1.0 | 2,17 MB | Tháng 10 năm 2022 | |
Tệp phác thảo VTX M-Series | 1.0 | 578 KB | Tháng 10 năm 2022 | |
Tuân thủ |
||||
Dòng VTX M - Tuyên bố về sự phù hợp | 144 KB | Tháng 12 năm 2020 | ||
Phần mềm |
||||
Quản lý hiệu suất | 2.9.1.5 | 117MB | tháng 8 năm 2023 | |
Thư viện cài sẵn |
||||
Thư viện cài sẵn dòng VTX M | 1.1 | 3,02MB | Tháng 12 năm 2020 |
Sản phẩm tương tự
Âm thanh
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
Loa JBL
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá