Hệ thống loa rạp phim JBL 8340A
Liên hệ để báo giá
- 45 Hz to 18 kHz Frequency Range
- High Sensitivity, 96 dB SPL, 1 W, 1 m (3.3 ft)
- High Power Handling Capability: 250 watts continuous pink noise
- Convenient mounting design uses JBL QuickMountTM, Omnimount® or APC Multimount brackets
- Special cabinet shape incorporates 20° angled front baffle
- SMPTE/ISO2969 Curve X high frequency de-emphasis
- Lightweight, rigid molded enclosure
- Input terminals located on top of cabinet for quick access
- Uniform horizontal and vertical coverage
- Approved by Lucasfilm, Ltd. for THX® installations
SKU: 8340A
Danh mục: Cinema
Thẻ: cinema loudspeaker, jbl by harman, loa cinema, loa harman, Loa JBL, loa rạp chiếu phim, loa rạp chiếu phim jbl, loa vòm, surround
Thương hiệu: JBL
Loa JBL 8340A là thiết bị âm thanh JBL chuyên nghiệp dành cho chiếu phim công suất cao cho các ứng dụng kỹ thuật số. Loa rạp chiếu phim JBL này cung cấp công suất lớn độ nhạy cao đáp ứng hiệu năng cho các phòng chiếu chim.
Đặc điểm loa JBL 8340A
- Loa JBL 8340A là loa vòm rạp chiếu phim, được thiết kế cho các ứng dụng kỹ thuật số.
- Loa có công suất lớn, độ nhạy cao, và hiệu năng tốt.
- Loa JBL này bao gồm một loa bass 250mm cho âm trầm sâu và một loa treble 25mm cho âm cao chi tiết.
- Loa nặng 25kg, vỏ được làm từ nhựa, thuận tiện cho việc di chuyển.
Thông số kỹ thuật JBL 8340A
Frequency Range: | 45 Hz – 18 kHz (-10 dB) |
Frequency Response: | 75 Hz – 16 kHz (±3 dB) |
Power Rating: | 250 watts continuous pink noise, 1000 watts peak |
Sensitivity: | 96 dB SPL, 1W @ 1m (3.3 ft) |
Nominal Impedance: | 8 ohms |
Horizontal Coverage Angle (-6dB) | 100° averaged 400 Hz to 12 kHz |
Vertical Coverage Angle (-6dB) | 80° averaged 400 Hz to 12 kHz |
Directivity Factor (Q) | 7 averaged 400 Hz to 12 kHz |
Directivity Index (DI) | 8.4 dB averaged 400 Hz to 12 kHz |
Crossover Frequency: | 2.2 kHz |
High Frequency Contour: | ISO2969 Curve X surround contour |
Polarity: | EIA (Positive voltage to RED terminal gives |
Low Frequency Transducer Nominal Diameter:: | 250 mm (10 in) |
High Frequency Transducer Nominal Diameter: | 25 mm (1 in) |
Downward Firing Angle: | Nominal 20° when mounted flush on back panel |
Enclosure Material: | Textured Black H.I.P.S. Plastic |
Grille Color: | Black |
Input Connectors | 5-way binding posts |
Dimensions (H x W x D) | 457 mm x 457 mm x 260 mm (18 in x 18 in x 10.25 in) |
Net Weight: | 8.6 kg (19 lb) |
Phụ kiện:
2516 Bracket | 2516 Quick-Mount® Fixed-Angle Bracket
Liên hệ để báo giá
2517 Speaker Mount | 2517 Speaker MountPan and Tilt Rotations
Phiên bản | Ngôn ngữ | Kích cỡ | Đã tải lên | |
Bảng dữ liệu |
||||
![]() |
88,6KB | 15 tháng 10 năm 2019 | ||
![]() |
697 KB | 15 tháng 10 năm 2019 | ||
Tuân thủ |
||||
![]() |
277 KB | 31 Tháng 10, 2019 | ||
![]() |
86,1 KB | 18 tháng 10 năm 2019 | ||
Ghi chú công nghệ |
||||
![]() |
55KB | 18 tháng 10 năm 2019 | ||
Hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu |
||||
![]() |
336 KB | Ngày 22 tháng 10 năm 2020 | ||
Dữ liệu dễ dàng |
||||
![]() |
21 MB | 15 Tháng ba, 2022 | ||
Thông tin tài liệu |
||||
![]() |
128KB | 23 tháng 10 năm 2019 | ||
![]() |
21,9 MB | 18 tháng 10 năm 2019 | ||
Bảng thông số kỹ thuật |
||||
![]() |
336 KB | Ngày 22 tháng 10 năm 2020 |
Sản phẩm tương tự
200 Series
Liên hệ để báo giá
Âm thanh
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
ScreenArray Systems (3 Way)
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá
High Powered Screen Arrays
Liên hệ để báo giá
ScreenArray Systems (3 Way)
Liên hệ để báo giá
Liên hệ để báo giá