Máy chiếu Laser Panasonic Solid Shine 50.000 Lumen 4K+ PT-RQ50K
Liên hệ để báo giá
- Laser 3 chip DLP, 50.000 lumen, 4K gốc
- Trình chiếu laser không dùng đèn với thiết kế quang học kín và không có bộ lọc, trong 20.000 giờ hoạt động không cần bảo trì
- Thân máy nhỏ gọn cho phép vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh đơn giản
- Thiết kế kép cung cấp khả năng sao lưu và độ tin cậy cao nhất
- Tỷ lệ tương phản 20.000:1
Đặc trưng máy chiếu Laser Panasonic PT-RQ50K
Máy chiếu 4K gốc 50klm nhỏ nhất thế giới
PT-RQ50K là máy chiếu Panasonic được chế tạo để tạo ra những trải nghiệm ngoạn mục một cách dễ dàng. Nó kết hợp chất lượng hình ảnh tốt nhất của Panasonic và độ tin cậy đã được chứng minh.
Laser 3-Chip DLP, 50 000 lumens, độ phân giải 4K gốc
Panasonic PT-RQ50K là máy chiếu laser 3-Chip DLP TM 50 000 lumen nhỏ gọn và nhẹ nhất thế giới với độ phân giải 4K gốc cực kỳ sắc nét (4096 x 2160). Nó mang lại tiềm năng mới để tạo ra trải nghiệm siêu việt qua các sự kiện trực tiếp và giải trí theo chủ đề. Một RQ50K duy nhất cung cấp tiềm năng giống như nhiều máy chiếu có độ sáng thấp hơn, tiết kiệm thời gian cài đặt và thiết lập.
Tái tạo màu sắc tuyệt vời với tia laser đỏ và xanh
Nhờ triển khai các nguồn ánh sáng laze/phốt pho SOLID SHINE màu đỏ và màu xanh riêng biệt, RQ50K mang đến khả năng tái tạo màu sắc ở mức độ cao, mang đến những hình ảnh sống động và đắm chìm sẽ thu hút và làm hài lòng khán giả
Độ tin cậy cao với nguồn kép và đầu vào dự phòng
Máy chiếu Solid Shine 50.000 Lumen 4K+ dễ cài đặt và sử dụng nhờ phần mềm quản lý hình học được cài đặt sẵn và màn hình LCD dễ đọc thông tin mới. Ngoài ổ đĩa laser kép và đầu vào video dự phòng, RQ50K còn có nguồn điện dự phòng để đảm bảo độ tin cậy toàn diện.
Lên đến 20 000 giờ hoạt động không cần bảo trì
Nhờ những cải tiến hơn nữa đối với hệ thống làm mát Laser SOLID SHINE độc đáo của Panasonic, khối quang học chống bụi, được hàn kín và động cơ bền bỉ với thiết kế không có bộ lọc. Sê-ri RQ50K có thể đạt được 20.000 giờ hoạt động không cần bảo trì, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Geometry Manager Pro, khớp màu và trộn cạnh
Máy chiếu RQ50K được cài đặt sẵn phần mềm Geometry Manager Pro của Panasonic, giúp cắt giảm đáng kể thời gian thiết lập cho máy chiếu và giảm đáng kể công việc cài đặt. Bao gồm các bộ nâng cấp để cho phép điều chỉnh hình học cho lập bản đồ 3D (ET-UK20) và điều chỉnh màn hình tự động (ET-CUK10), cho phép bạn thiết lập đồng thời nhiều máy chiếu để tiết kiệm thời gian và chi phí.
Thông số kỹ thuật Panasonic Solid Shine 50.000 Lumen 4K+
Projector type | 3-Chip DLP™ projector |
---|---|
DLP™ Chip | Panel Size | 35.1 mm (1.38 in) diagonal (17:9 aspect ratio) |
DLP™ Chip | Display Method | DLP™ chip x 3, DLP™ projection system |
DLP™ chip | Number of Pixels | 8,847,360 (4096 x 2160) pixels x 3 |
Light Source | Laser diodes (Blue LD, Red LD) |
Light output | 50,000 lm*1 / 51,000 lm (Center)*2 |
Time until light output declines to 50 %*3 | 20,000 hours (NORMAL) |
Contrast Ratio*1 | 20,000:1 (Full On/Full Off, Dynamic Contrast Mode: 3) |
Screen size [diagonal] | 2.54–38.1 m (100–1,500 in) with new optional lens for PT-RQ50K, 17:9 aspect ratio |
Center-to-corner zone ratio*1 | 90 % |
Lens | New optional lenses for PT-RQ50K (no lens included with this model) |
Lens shift | Vertical (from center of screen) | ±45 % (±25 % with ET-D3QT600, ±30 % with ET-D3QT700/ET-D3QT800, ±40 % with ET-D3QW300) (powered) |
Lens shift | Horizontal (from center of screen) | ±16 % (±8 % with ET-D3QT600, ±10 % with ET-D3QT700/ET-D3QT800, ±14 % with ET-D3QW300) (powered) |
Keystone Correction Range | Vertical: ±40° (±28° with ET-D3QW300), Horizontal: ±40° (±15° with ET-D3QW300) |
Installation | Horizontal/vertical, free 360-degree installation |
Terminals | Multi Projector Sync In | BNC x 1 |
Terminals | Multi Projector Sync Out | BNC x 1 |
Terminals | Serial In | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) |
Terminals | Serial Out | D-sub 9-pin (male) x 1 for link control (RS-232C compliant) |
Terminals | REMOTE 1 IN | M3 stereo mini-jack x 1 for wired remote control |
Terminals | REMOTE 1 OUT | M3 stereo mini-jack x 1 for link control |
Terminals | Remote 2 In | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (parallel) |
Terminals | DIGITAL LINK | RJ-45 x 1 for network and DIGITAL LINK connections (HDBaseT™ compliant), PJLink™ (Class 2) compatible, 100Base-TX, Art-Net compatible, HDCP 2.2 compatible, Deep Color compatible |
Terminals | LAN | RJ-45 x 1 for network connection, PJLink™ (Class 2) compatible, 10Base-T/100Base-TX, Art-Net compatible |
Terminals | DC Out | USB connector (Type A) x 2 for power supply only (DC 5 V, total of 2 A) |
Terminals | USB | USB connector (Type A) x 1 for optional Wireless Module (AJ-WM50 Series) / USB Memory Stick |
Terminals | Expansion Slot 1 | Interface Board for 12G-SDI (ET-MDN12G10) supplied |
Terminals | Expansion Slot 2 | Optional interface boards, SLOT NX compatible |
Power Supply | AC 200–240 V, 50/60 Hz; AC 100–120 V, 50/60 Hz (Brightness restricted to one fifth with voltage of 100‒120 V) |
Power Consumption | 4,100 W (AC 100–120 V: 1,100 W, Standby Mode: 6 W) |
Cabinet Materials | Metal (Partly Plastic Mold) |
Operation noise*1 | 52 dB |
Dimensions (W x H x D) | 720 x 445 x 1,070 mm (28 11/32˝ x 17 17/32˝ x 42 1/8˝ ) (excluding handle, adjuster feet, and other protruding parts) |
Weight*4 | Approx. 126 kg (278 lbs) (without lens) |
Operating Environment | Operating temperature: 0–45 °C (32–113 °F)*5 *6 *7 , operating humidity: 10–80 % (no condensation) |
Applicable Software | Logo Transfer Software, Multi Monitoring & Control Software, Geometry Manager Pro, Smart Projector Control for iOS/Android™ |
Sản phẩm tương tự
Máy chiếu phim chuyên dụng
Máy chiếu phim chuyên dụng
Máy chiếu phim chuyên dụng
Máy chiếu phim chuyên dụng
Máy chiếu phim chuyên dụng
Máy chiếu phim chuyên dụng
Máy chiếu phim chuyên dụng
Máy chiếu phim chuyên dụng